Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giản dị giản lậu giản lược giản tiện
giản xương giản yếu giản ước giảng
giảng đàn giảng đường giảng dạy giảng giải
giảng hòa giảng nghĩa giảng sư giảng thuật
giảng viên giảnh giảo giảo hoạt
giảo quyệt giảu giấc giấc điệp
giấc hoa giấc hoè giấc mộng giấc mơ
giấc nồng giấc ngủ giấc tiên giấc xuân
giấm giấm ghém giấm giúi giấm mật
giấu giấu giếm giấu mình giấu tên
giấu tiếng giấy giấy ảnh giấy đánh máy
giấy đi đường giấy bao gói giấy báo giấy bạc
giấy bản giấy bồi giấy bổi giấy biên lai
giấy bướm giấy cói giấy chứng chỉ giấy chứng minh
giấy chứng nhận giấy da giấy da bê giấy dầu
giấy giá thú giấy hoa tiên giấy in giấy kính
giấy kẻ ô giấy khai sanh giấy khai sinh giấy khai tử
giấy khen giấy lọc giấy lộn giấy má
giấy mời giấy moi giấy nến giấy nháp
giấy phép giấy quỳ giấy quyến giấy ráp
giấy sáp giấy tàu bạch giấy tín chỉ giấy tờ
giấy than giấy thông hành giấy thấm giấy thiếc
giấy trang kim giấy vệ sinh giấy viết thư giầm
giần giần giật giầu giẩy
giẫm giẫm đạp giậm giậm chân
giậm dọa giậm giật giận giận dữ
giận dỗi giận thân giập giập giờn
giập mật giật giật gân giật lùi
giật lửa giật mình giật nóng giật thót
giật xổi giậu giắm gia giắm giằn giắt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.